Appellation /[apela'tsiom], die; -, -en (Rechtsspr. veraltet, noch Schweiz.)/
sự kháng cáo;
sự chông án (Berufung);
EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/
(Amtsspr , Rechtsspr ) sự chống án;
sự kháng cáo;
sự khiếu nại;
Rekurs /der; -es, -e/
(Rechtsspr ) sự kháng cáo;
sự kháng án;
sự kháng nghị;
sự khiếu nại (Einspruch, Beschwerde);
Anfechtung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự kháng nghị;
sự kháng cáo;
sự chông án;
sự khiếu nại;
sự kháng cáo chống lại một bản án : die Anfechtung eines Urteils sự khiếu nại về một bản di chúc. : die Anfechtung eines Testaments