TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kháng cáo

sự kháng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự kháng cáo

sự chống án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khiếu nại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chông án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự kháng cáo

Appellation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự kháng cáo

EinSpruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rekurs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfechtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anfechtung eines Urteils

sự kháng cáo chống lại một bản án

die Anfechtung eines Testaments

sự khiếu nại về một bản di chúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appellation /[apela'tsiom], die; -, -en (Rechtsspr. veraltet, noch Schweiz.)/

sự kháng cáo; sự chông án (Berufung);

EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/

(Amtsspr , Rechtsspr ) sự chống án; sự kháng cáo; sự khiếu nại;

Rekurs /der; -es, -e/

(Rechtsspr ) sự kháng cáo; sự kháng án; sự kháng nghị; sự khiếu nại (Einspruch, Beschwerde);

Anfechtung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự kháng nghị; sự kháng cáo; sự chông án; sự khiếu nại;

sự kháng cáo chống lại một bản án : die Anfechtung eines Urteils sự khiếu nại về một bản di chúc. : die Anfechtung eines Testaments