Việt
sự phản biện
he
phản đổi
phản kháng
bác bỏ
chống án
kháng cáo.
sự phản đối
sự phản kháng
lời phản đốì
sự chống án
sự kháng cáo
sự khiếu nại
Anh
opposition
caveat
Đức
Einspruch
Vorbehalt
Warnung
Pháp
réserve
restriction
remarque
mise en garde
EinSpruch /der; -[e]s, Einsprüche/
sự phản đối; sự phản kháng; lời phản đốì (Einwand, Widersprach, Protest);
(Amtsspr , Rechtsspr ) sự chống án; sự kháng cáo; sự khiếu nại;
Einspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. [sự, lài] phản đổi, phản kháng, bác bỏ; Einspruch gégen etw. (A) erheben phản đói, chóng lại; 2. (luật) chống án, kháng cáo.
Einspruch /m/S_CHẾ/
[EN] opposition
[VI] sự phản biện
Einspruch /RESEARCH/
[DE] Einspruch
[FR] opposition
Einspruch,Vorbehalt,Warnung /IT-TECH/
[DE] Einspruch; Vorbehalt; Warnung
[EN] caveat
[FR] réserve, restriction, remarque, mise en garde