Việt
Lưu ý
bình luận
Anh
comment
remark
statement
note
caveat
Đức
Bemerkung
Anmerkung
Kommentar
Einspruch
Vorbehalt
Warnung
Pháp
remarque
commentaire
réserve
restriction
mise en garde
remarqué
remarquée
Fait digne de remarque
Sự việc dáng dế ý.
Remarque pertinente
Lòi nhận xét thích dáng.
Une intervention très remarquée
Một tham luận rất dưọc chú ý.
réserve,restriction,remarque,mise en garde /IT-TECH/
[DE] Einspruch; Vorbehalt; Warnung
[EN] caveat
[FR] réserve, restriction, remarque, mise en garde
Remarque,commentaire
[DE] Anmerkung, Kommentar
[EN] comment, remark, statement, note
[FR] Remarque, commentaire
[VI] Lưu ý, bình luận
remarque [R(a)maRk] n. f. 1. Sự nhận xét, sự chú ý, sự để ý. Fait digne de remarque: Sự việc dáng dế ý. 2. Lòi nhận xét, lồi phê phán. Remarque pertinente: Lòi nhận xét thích dáng. 3. MÏ Tranh nhỏ bên lề một tranh in.
remarqué,remarquée
remarqué, ée [R(a)maRke] adj. Được chú ý, được bàn tán. Une intervention très remarquée: Một tham luận rất dưọc chú ý.