TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

commentaire

Nhận xét

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lưu ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bình luận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

commentaire

annotation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remark

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

note

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commentary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

commentaire

Kommentar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anmerkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmbemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

commentaire

commentaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Remarque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Commentaires de presse

Bài bình luận trên báo.

Sans commentaire

Việc dó dã rõ ràng.

Susciter les commentaires de son entourage

Gơi lòi dàm tiếu của xóm giềng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commentaire /IT-TECH/

[DE] Kommentar

[EN] comment

[FR] commentaire

commentaire /IT-TECH/

[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung

[EN] annotation; comment; note; remark

[FR] commentaire

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Commentaire

[DE] Kommentar

[EN] annotation, commentary

[FR] Commentaire

[VI] Nhận xét

Remarque,commentaire

[DE] Anmerkung, Kommentar

[EN] comment, remark, statement, note

[FR] Remarque, commentaire

[VI] Lưu ý, bình luận

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

commentaire

commentaire [kommõtER] n. m. 1. Lồi bình giải. 2. Chú giải; nhận xét; ghi chú. Commentaires de presse: Bài bình luận trên báo. -Thân Cela se passe de commentaires: Điều dó miễn binh luận. Epargnez-nous vos commentaires: Đừng có nhiều lòi. -Loc. Thân (thuồng khinh) Sans commentaire: Việc dó dã rõ ràng. 3. Gi' em pha: Susciter les commentaires de son entourage: Gơi lòi dàm tiếu của xóm giềng.