Việt
dòng chú giải
sự chú giải
bình luận
nhận xét
lời chú giải
lời chú thích
tránh chú giải
Góp ý
chú thích
thuyết minh
ghi chú
chú giải
Lưu ý
Anh
comment
note
remark
notation
annotation
statement
to comment
Đức
Kommentar
Bemerkung
Programmbemerkung
kommentieren
auf Kommentar setzen
Anmerkung
Pháp
commentaire
Remarque
comment,remark,statement,note
[DE] Anmerkung, Kommentar
[EN] comment, remark, statement, note
[FR] Remarque, commentaire
[VI] Lưu ý, bình luận
Kommentar /m/M_TÍNH/
[EN] comment
[VI] sự chú giải
kommentieren /vt/M_TÍNH/
auf Kommentar setzen /vt/M_TÍNH/
[VI] chú giải
Bemerkung /f/M_TÍNH/
comment /IT-TECH/
[DE] Kommentar
[FR] commentaire
annotation,comment,note,remark /IT-TECH/
[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung
[EN] annotation; comment; note; remark
thuyết minh, ghi chú, bình luận
COMMENT
chú giải Ghi chú nằm trong chương trình máy tính giữa các mả, nhàm làm sáng tò một phép toán cho người đọc. Tuy nhiên chúng không co' tác đụng thực hiện.
Góp ý, chú thích
comment /toán & tin/
comment, notation
comment, to comment /toán & tin/
chú giải. Biều thức nhận dạng hoặc giải thích một hoặc nhiều bước trong một thù tục, vốn không cớ ảnh hưởng tới sự thực hiện thủ tục; hay là vân bản gắn vào một chương trình đề làm tư liệu. Chú giải thường mô tả chương trình thực hiện cái gì, ai viết ra, tại sao nó thay đồi v.v_ Phần lớn các ngôn ngữ lập trình đèucócú pháp đề tạo ra các chú giải sao cho bộ biên dịch và bộ hợp dich bỏ qua chú giải. Còn gọi lả remark.
v. to say something about; to express an opinion about something