TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

comment

dòng chú giải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chú giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình luận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhận xét

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lời chú giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tránh chú giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Góp ý

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chú thích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thuyết minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghi chú

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chú giải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lưu ý

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 to comment

bình luận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

comment

comment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

note

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 notation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

annotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 to comment

 comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

comment

Kommentar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmbemerkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kommentieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Kommentar setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anmerkung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

comment

commentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Remarque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

comment,remark,statement,note

[DE] Anmerkung, Kommentar

[EN] comment, remark, statement, note

[FR] Remarque, commentaire

[VI] Lưu ý, bình luận

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kommentar /m/M_TÍNH/

[EN] comment

[VI] sự chú giải

kommentieren /vt/M_TÍNH/

[EN] comment

[VI] sự chú giải

auf Kommentar setzen /vt/M_TÍNH/

[EN] comment

[VI] chú giải

Bemerkung /f/M_TÍNH/

[EN] comment

[VI] sự chú giải

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comment /IT-TECH/

[DE] Kommentar

[EN] comment

[FR] commentaire

annotation,comment,note,remark /IT-TECH/

[DE] Bemerkung; Kommentar; Programmbemerkung

[EN] annotation; comment; note; remark

[FR] commentaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

comment

thuyết minh, ghi chú, bình luận

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COMMENT

chú giải Ghi chú nằm trong chương trình máy tính giữa các mả, nhàm làm sáng tò một phép toán cho người đọc. Tuy nhiên chúng không co' tác đụng thực hiện.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kommentar

comment

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

comment

Góp ý, chú thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comment

dòng chú giải

comment

lời chú giải

comment

sự chú giải

comment /toán & tin/

lời chú thích

comment, notation

tránh chú giải

 comment, to comment /toán & tin/

bình luận

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

comment

nhận xét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

comment

chú giải. Biều thức nhận dạng hoặc giải thích một hoặc nhiều bước trong một thù tục, vốn không cớ ảnh hưởng tới sự thực hiện thủ tục; hay là vân bản gắn vào một chương trình đề làm tư liệu. Chú giải thường mô tả chương trình thực hiện cái gì, ai viết ra, tại sao nó thay đồi v.v_ Phần lớn các ngôn ngữ lập trình đèucócú pháp đề tạo ra các chú giải sao cho bộ biên dịch và bộ hợp dich bỏ qua chú giải. Còn gọi lả remark.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

comment

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

comment

comment

v. to say something about; to express an opinion about something

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

comment

dòng chú giải