erläuternd /a/
	
    	
			
có,  được] giải thích,  giải nghĩa,  thuyết minh,  chú thích;  erläuternd e Lek türe,  erläuternd es Lésen bài đọc có giải nghĩa. 
	
	         
Bühnenanweisung /í =, -en/
	
    	
			
chú thích,  chú giải,  lời chú,  lòi hưóng dẫn;  - 
	
	         
Annotation /f =, -en/
	
    	
			
1. [điều,  lôi] chú thích,  chú dẫn,  ghi chú,  chú giải,  phụ chú;  2. [sự] ghi chép,  biên chép. 
	
	         
annotieren /vt/
	
    	
			
1. chú thích,  chú dẫn,  ghi chú,  chú giải,  phụ chú;  2. ghi,  chép,  biên (tên);  3. thêm các nhận xét. 
	
	         
Kommentar /m -s, -e/
	
    	
			
1. [lòi] chú thích,  giải thích,  ghi chú,  bình chú,  bị chú,  chú giải;  2. bài tành luận,  lỏi bàn,  lỏi nhận xét,  lòi bình luận. 
	
	         
Note /í =, -n/
	
    	
			
1. [sự] định giá,  đánh giá,  dấu hiệu,  điểm số,  điểm;  2. [lòi] chú thích,  chú giải,  chú dẫn,  bình chú,  phụ chú,  tiểu chú,  bị chú;  lỏi chú,  lời chua;  3. [bdc] công hàm,  thông điệp;  4. ngân phiếu,  giấy bạc;  5.(nhạc) nổt nhạc;  6. (nghĩa bóng) sắc thái,  sắc màu,  dấu vết,  dấu in,  vết tích,  nét ♦ j -n nach Note n abkanzeln mắng ai một trận,  đánh ai một trận.