ahmerken /(sw. V.; hat)/
nhận thấy;
trông thấy;
cảm nhận;
jmdm. seinen Ärger/seine Verlegenheit usw. anmerken : nhận thấy ở ai sự tức giận/sự ngượng ngùng V.V..
ahmerken /(sw. V.; hat)/
làm dấu;
đánh dấu;
ghi chú;
ghi dấu;
lưu ý;
chú thích (notieren, anstreichen);
einen Tag im Kalender rot anmerken : đánh dẩu một ngày bằng viết đỗ vào cuốn lịch.
ahmerken /(sw. V.; hat)/
(geh ) nhận xét;
cho ý kiến;
dazu möchte ich gern noch Folgendes anmerken : về vấn đề đó, tôi có những nhận xét như sau.