exegetisch /a/
dược] giải thích, giải nghĩa (bài khóa).
Aufschluß /m -sses, -Schlüsse/
sự, điều] giải thích, giải nghĩa; Aufschluß
deuten /I vt/
giải thích, giải nghĩa (bài khóa, văn kiện); etw übel deuten 1, giải thích sai (lung tung); 2, giải nghĩa về phía xắu; II vi (auf A) chỉ dẫn; ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo tnlỏc, báo hiệu, là dâu hiệu, là triệu chứng.
Lesart /f =, -en/
1. [sự, bài] đọc; 2. biến thể (của bài khóa); 2. [sự] giải nghĩa (bài khóa).
explikativ /a/
đẩ] giảng, giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa.
erläuternd /a/
có, được] giải thích, giải nghĩa, thuyết minh, chú thích; erläuternd e Lek türe, erläuternd es Lésen bài đọc có giải nghĩa.
Erläuterung /f =, -en/
sự] giải thích, giải nghĩa, thuyết minh, bình luận.
Explikation /f =, -en/
sự] giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh.
explizieren /vt/
giảng, giải nghĩa, giải thích, giảng giải, phân tích.
Aufschlußgeben
giải thích, giải nghĩa, nghĩa, giảng giải, thuyết minh;
Verdeutlichung /f =, -en/
f =, -en sự] giải thích, giảng giải, giải nghĩa, giải minh, thuyết minh.
erhellen /I vt/
1. chiếu (soi, rọi, thắp) sáng; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; II vi thấy rõ, nói rõ, chứng tỏ, tỏ rõ, rõ ràng, trỏ nên rõ ràng;
verdeutlichen /vt/
giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, giải minh, thuyết minh.
-laufenlegen /vt/
1. bày ra, xếp ra, trải ra; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, thuyết minh; -
Erklärung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lý giải; giãi bày, thanh minh, biện bạch; 2. [sự, bản] tuyên bó, tuyên ngôn, tuyên cáo, công bô.
klarmachen /(tác/
1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lí giải, giải minh; sich (D) etw. klarmachen tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).
aufschließen I /vt/
1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;
erklären /vt/
1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyét minh, lý giải, giải minh; 2. tuyên bô; 3. báo cho biết, nói rõ; 4. (für A) thừa nhận, chấp nhận, nhận; j -n für (Ún) schuldig erklären công nhận ai là (không) có lỗi;
ausführen /vt/
1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.