TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải nghĩa

giải nghĩa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Định nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

minh định. 2. Độ tinh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ tinh tế. 3. Tín điều.<BR>~ of a dogma Định tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

định đoán tín lý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cắt nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyét minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuẩt khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nghĩa là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giải nghĩa .

Giải nghĩa .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giải nghĩa .

Explosition

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
giải nghĩa

explain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

definition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giải nghĩa

deuten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausführen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklären

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdeutlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auseinandersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Inhalt erläutern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufschluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explikativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erläuternd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erläuterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Explikation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufschlußgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdeutlichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-laufenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erklärung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschließen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erläutern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfuhreii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giải nghĩa .

exegetisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lesart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1. Erklären Sie den Ablauf der Vulkanisation!

1. Hãy giải nghĩa tiến trình lưu hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gedicht deuten

giải thích ý nghĩa một bài tha.

jmdm. etw.

diese Äußerung erhellt die ganze Situation

lài giải thích này đã làm sáng tỏ toàn bộ vấn đề.

jmdm. seinen Standpunkt klarmachen

nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.

der Redner führte aus, dass ...

diễn giả giải thích rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw übel deuten

1, giải thích sai (lung tung); 2, giải nghĩa về phía xắu; II vi

türe, erläuternd es Lésen

bài đọc có giải nghĩa.

sich (D) etw. klarmachen

tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

für (Ún) schuldig erklären

công nhận ai là (không) có lỗi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deuten /ám chỉ điều gì; die Zeichen deuten auf eine Änderung hin/

giải thích; giải nghĩa (auslegen, erklären);

giải thích ý nghĩa một bài tha. : ein Gedicht deuten

explanieren /(sw. V; hat) (Literaturw.)/

giảng; giảng giải; giải nghĩa (inhaltlich auslegen, erläutern, erklären);

erklaren /(sw. V.; hat)/

giải thích; giảng giải; cắt nghĩa; giải nghĩa;

: jmdm. etw.

erläutern /(sw. V.; hạt)/

giải thích; thuyết minh; cắt nghĩa; giải nghĩa (näher erklären);

auslegen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giải nghĩa; có nghĩa là; ngụ ý (interpretieren, [ausjdeuten);

erhellen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giảng giải; giải nghĩa; làm sáng tỏ (deutlich machen, erklären);

lài giải thích này đã làm sáng tỏ toàn bộ vấn đề. : diese Äußerung erhellt die ganze Situation

explizieren /[ekspli'tsi:rori] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

giảng; giải nghĩa; giải thích; giảng giải; phân tích (erklären, näher erläu tern, darlegen);

verdeutlichen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giảng giải; giải nghĩa; cắt nghĩa; làm sáng tỏ;

klarmachen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giải thích; giảng giải; cắt nghĩa; giải nghĩa; thuyết minh; lý giải;

nói rõ cho ai biết quan điểm của mình. : jmdm. seinen Standpunkt klarmachen

ausfuhreii /(sw. V.; hat)/

giải thích; giải nghĩa; cắt nghĩa; thuyết minh; trình bày; giãi bày; diễn đạt (ausführlich erläutern, darlegen);

diễn giả giải thích rằng... : der Redner führte aus, dass ...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

exegetisch /a/

dược] giải thích, giải nghĩa (bài khóa).

Aufschluß /m -sses, -Schlüsse/

sự, điều] giải thích, giải nghĩa; Aufschluß

deuten /I vt/

giải thích, giải nghĩa (bài khóa, văn kiện); etw übel deuten 1, giải thích sai (lung tung); 2, giải nghĩa về phía xắu; II vi (auf A) chỉ dẫn; ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh; báo tnlỏc, báo hiệu, là dâu hiệu, là triệu chứng.

Lesart /f =, -en/

1. [sự, bài] đọc; 2. biến thể (của bài khóa); 2. [sự] giải nghĩa (bài khóa).

explikativ /a/

đẩ] giảng, giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa.

erläuternd /a/

có, được] giải thích, giải nghĩa, thuyết minh, chú thích; erläuternd e Lek türe, erläuternd es Lésen bài đọc có giải nghĩa.

Erläuterung /f =, -en/

sự] giải thích, giải nghĩa, thuyết minh, bình luận.

Explikation /f =, -en/

sự] giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh.

explizieren /vt/

giảng, giải nghĩa, giải thích, giảng giải, phân tích.

Aufschlußgeben

giải thích, giải nghĩa, nghĩa, giảng giải, thuyết minh;

Verdeutlichung /f =, -en/

f =, -en sự] giải thích, giảng giải, giải nghĩa, giải minh, thuyết minh.

erhellen /I vt/

1. chiếu (soi, rọi, thắp) sáng; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; II vi thấy rõ, nói rõ, chứng tỏ, tỏ rõ, rõ ràng, trỏ nên rõ ràng;

verdeutlichen /vt/

giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, giải minh, thuyết minh.

-laufenlegen /vt/

1. bày ra, xếp ra, trải ra; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, thuyết minh; -

Erklärung /f =, -en/

1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lý giải; giãi bày, thanh minh, biện bạch; 2. [sự, bản] tuyên bó, tuyên ngôn, tuyên cáo, công bô.

klarmachen /(tác/

1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lí giải, giải minh; sich (D) etw. klarmachen tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).

aufschließen I /vt/

1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;

erklären /vt/

1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyét minh, lý giải, giải minh; 2. tuyên bô; 3. báo cho biết, nói rõ; 4. (für A) thừa nhận, chấp nhận, nhận; j -n für (Ún) schuldig erklären công nhận ai là (không) có lỗi;

ausführen /vt/

1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

explain

Giải nghĩa, thanh minh

definition

1. Định nghĩa, định đoán, giải nghĩa, định giới, xác định, minh định. 2. Độ tinh xác, độ tinh tế. 3. Tín điều.< BR> ~ of a dogma Định tín, định đoán tín lý.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Explosition

Giải nghĩa (Kinh Thánh).

Từ điển tiếng việt

giải nghĩa

- đg. Nói cho rõ nghĩa. Giải nghĩa một từ khó.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải nghĩa

giải nghĩa

auseinandersetzen vt, deuten vt, ausführen vt, auslegen vt, erklären vt, den Inhalt erläutern, die