Việt
giảng
giải nghĩa
giải thích
giảng giải
phân tích.
phân tích
Đức
explizieren
explizieren /[ekspli'tsi:rori] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
giảng; giải nghĩa; giải thích; giảng giải; phân tích (erklären, näher erläu tern, darlegen);
explizieren /vt/
giảng, giải nghĩa, giải thích, giảng giải, phân tích.