TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảng

Giảng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giảng

explizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

predigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

explikativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie geht zu einer Abschiedsfeier ins Gymnasium, beginnt Geschichte zu unterrichten.

Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.

Sie liebt ihre Schüler und diskutiert mit ihnen nach dem Unterricht.

Bà yêu quý học trò, sau giờ giảng bà còn thảo luận với chúng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She goes to a retirement party at the gymnasium, begins teaching history.

Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.

She loves her students, argues with them after class.

Bà yêu quý học trò, sau giờ giảng bà còn thảo luận với chúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

explikativ /a/

đẩ] giảng, giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa.

explizieren /vt/

giảng, giải nghĩa, giải thích, giảng giải, phân tích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

predigen /[’pre:digan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) giảng; thuyết; khuyên răn;

explanieren /(sw. V; hat) (Literaturw.)/

giảng; giảng giải; giải nghĩa (inhaltlich auslegen, erläutern, erklären);

explizieren /[ekspli'tsi:rori] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

giảng; giải nghĩa; giải thích; giảng giải; phân tích (erklären, näher erläu tern, darlegen);

Từ điển tiếng việt

giảng

- I. đgt. Trình bày cặn kẽ cho người khác hiểu: giảng bài giảng dạy giảng diễn giảng du giảng đường giảng minh giảng sự giảng thuật giảng thuyết giảng văn giảng viên giảng vở đường bế giảng khai giảng phụ giảng rao giảng thỉnh giảng trích giảng không chú ý nghe giảng. II. Nói: giảng hoà diễn giảng thầy giảng hay đố tục giảng thanh (tng).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Giảng

giải thích giảng bài, giảng dạy, giảng đạo, giảng đường, giảng giải, giảng hòa, giảng sư, giảng viên.