Việt
xuẩt khẩu
xuất cảng
xuất
đưa đi chơi
dẫn đi chơi
hoàn thành
thực hiện
thi hành
tiến hành
giải thích
giải nghĩa
cắt nghĩa
thuyết minh
trình bày
giãi bày
diễn đạt.
Đức
ausführen
ausführen /vt/
1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.