TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất

xuất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối ưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xuẩt khẩu

xuẩt khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất cảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.ứng xuất

1.ứng xuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến dạng 2.dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nòi bending ~ sự biến dạng uốn cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng uốn biaxial ~ sự biến dạng hai trục com pression ~ sự biến dạng nén crushing ~ biến dạng vỡ vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức ép làm vỡ vụn elastic ~ sự biến dạng đàn hồi flexural ~ sự biến dạng oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến dạng kéo tidal ~ lực thủy triều torsional ~ sức căng xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ứng lực xoắn ultimate ~ ứng suất giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

xuất

 export

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.ứng xuất

strain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

xuất

hinausgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraustreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

investieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-rühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abstammen von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

exportieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

summacum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xuẩt khẩu

ausführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auramin , Herstellung von s. 4,4'-Carbonimidoylbis(N,N- dimethylanilin), Herstellung von

Auramin, sản xuất 4,4´-Carbonimidoylbis (N,N-dimethylanilin), sản xuất

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Extraktion,

chiết xuất

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein-/Ausgabeeinheit (EA-Interface).

Bộ điều khiển nhập – xuất (giao diện nhập/xuất).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ausgabe

Xuất

Hersteller bzw. Lieferant, Händler bei ungeklärten Herstellern

Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp, người bán nếu không biết nhà xuất sản xuất là ai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strain

1.ứng xuất, áp lực, sức căng, sự biến dạng 2.dòng, nòi bending ~ sự biến dạng uốn cong, sức căng uốn biaxial ~ sự biến dạng hai trục com pression ~ sự biến dạng nén crushing ~ biến dạng vỡ vụn, sức ép làm vỡ vụn elastic ~ sự biến dạng đàn hồi flexural ~ sự biến dạng oằn, sức căng uốn heterogeneous ~ sự biéndạng không đồng nhất instantaneous ~ sức căng đột ngột irrotational ~ sức căng không xoay nonhomogeneous ~ sự biến dạng không đồng nhất plane ~ sự biến dạng phẳng plastic ~ sự biến dạng dẻo relative ~ sự biến dạng tương đối shearing ~ sự biến dạng cắt sliding ~ sự biến dạng trượt tearing ~ sự biến dạng kéo tensile ~ sự biến dạng (do) căng, sự biến dạng (do) kéo tidal ~ lực thủy triều torsional ~ sức căng xoắn, ứng lực xoắn ultimate ~ ứng suất giới hạn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausführen /vt/

1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

summacum /lau.de/

tối ưu; ưu hạng; xuất;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 export, output /toán & tin/

xuất

Có thể được hiều là cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra, theo một khuôn thức mà các chương trình khác có thể đọc được. Hầu hết các chương trình đều có thể xuất khẩu tài liệu theo khuôn thức ASCII, là loại tiêu chuẩn mà hầu như bất kỳ chương trình nào cũng có thể đọc và xử dụng. Khi cất giữ một tài liệu bằng một trong các phiên bản mới của các chương trình xử lý từ, bạn có thể chọn dùng khuôn thức trong mộtd anh sách của hàng chục chương trình khác.; Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.

 output /toán & tin/

xuất ( dữ liệu)

 output /toán & tin/

xuất (dữ liệu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuất

1) hinausgehen vi, heraustreten vi; verlassen vt;

2) erscheinen vi; auftreten vt;

3) anlegen vt; investieren vi; xuất uốn Kapital n investieren;

4) herkommen vt; -rühren vt; abstammen von;

5) exportieren vt.