Việt
tối ưu
tốt nhất
ưu hạng
xuất
thuận lợi nhất
Anh
optimal
optimum
best
optima
oimum
oimal
optimalitytính
Đức
optimal .
summacum
Optimale Zerspanungsbedingungen
Điều kiện cắt gọt tối ưu
470 Kalanderoptimierung
470 Tối ưu hóa cán láng
:: optimale Produktqualität
:: Chất lượng sản phẩm tối ưu
• Brennraumoptimierung
Tối ưu hóa buồng cháy
Optimale Antenne (Bild 3a).
Ăng ten tối ưu (hình 3a).
der optimale Zeitpunkt
thời điểm tốt nhất. op.ti.mat, der
-en, -en
nhà quí tộc (thời cổ La Mã).
summacum /lau.de/
tối ưu; ưu hạng; xuất;
optimal /[opti'ma:l] (Adj.)/
tối ưu; tốt nhất; thuận lợi nhất;
thời điểm tốt nhất. op.ti.mat, der : der optimale Zeitpunkt nhà quí tộc (thời cổ La Mã). : -en, -en
tốt nhất, tối ưu
Tối ưu
Xem OPTMUM.
Optimum
Tốt nhất, tối ưu
optimum,optima,optimal
best /toán & tin/
optimal /toán & tin/
tối ưu, tốt nhất
optimal (a).
Optimal