TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

optimum

tối ưu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Trạng thái tối ưu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tối ưu ecological ~ tối ưu sinh thái physiological ~ tối ưu sinh lý ~ population dân s ố t ố i ư u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều kiện tối ưu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

optimum

optimum

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

optima

 
Từ điển phân tích kinh tế

optimal

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

optimum

Bestwert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

optimum,optima,optimal

tối ưu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

optimum

điều kiện tối ưu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Optimum

tối ưu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

OPTIMUM

tối ưu Lời giải tốt nhất hoặc thuận lợi nhất cho một mục tiêu riêng, ví dụ giá thành của công trình, hiệu quả nhiệt cùa nó, sự tiêu thụ nâng lượng cùa nó v.v...

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bestwert

optimum

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

optimum

tối ưu ecological ~ tối ưu sinh thái physiological ~ tối ưu sinh lý ~ population dân s ố t ố i ư u

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Optimum

Trạng thái tối ưu.

Là tình hình hay tình trạng " tốt nhất" của công việc.

Tự điển Dầu Khí

optimum

['ɔptiməm]

o   tối ưu

§   optimum filter : bộ lọc tối ưu

§   optimum rate of flow : tốc độ chảy tối ưu

§   optimum rate of production : tốc độ khai thác tối ưu

§   optimum separator pressure : áp suất tách tối ưu

§   optimum water : lượng nước tối ưu

§   optimum wide-band : di rộng tối ưu