TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rühren

khuấy

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kỹ thuật khuấy

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự khuấy trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắc trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lay nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhúc nhích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... cảm động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Trómmel ~ danh tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieser Zustand rührt daher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß... tình hình này xảy ra như sau...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy trộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rühren

stirring

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stir

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

agitate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shaking down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rühren

Rühren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

umrühren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

schütteln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufrühren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufwühlen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

umwirbeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

herumwirbeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

rühren

guinandage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ringardage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie die Notwendigkeit für das Rühren im Bioreaktor dar.

Diễn tả sự cần thiết về tác động khuấy trong các lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Be­ rühren mit Haut oder Augen vermei­ den.

Tránh tiếp xúc với da hoặc mắt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rühren – Grundlagen

Kỹ thuật khuấy – Nguyên tắc

Starkes Rühren

Khuấy mạnh

Calciumhydroxid (bei 25 °C bis zur Sättigung rühren, dann filtrieren)

Calci hydroxid (khuấy cho tới khi bão hòa ở 5 °C rồi lọc)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

J-n zu Tränen rühren

làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.:

die Trómmel rühren

danh tróng; II vi

Từ điển Polymer Anh-Đức

stir

rühren, umrühren; (agitate) schütteln, aufrühren, aufwühlen; (swirl) umwirbeln, herumwirbeln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rühren /I vt/

1. lay nhẹ, lay động, làm nhúc nhích; nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy; 2. khuấy, quấy, đảo, trộn; 3. làm... cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng]; J-n zu Tränen rühren làm ai cảm động [xúc động, động lòng, mủi lòng] đén rơi nưóc; 4.: die Trómmel rühren danh tróng; II vi (an A) 1. đụng đến, chạm đén, động đến, sò đến; 2.: dieser Zustand rührt daher, daß... tình hình này xảy ra như sau...;

Rühren /n/

sự] khuấy trộn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rühren /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Rühren

[EN] stirring

[FR] guinandage

Rühren /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rühren

[EN] shaking down

[FR] ringardage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rühren

stir

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rühren /nt/SỨ_TT/

[EN] stirring

[VI] sự khuấy trộn, sự lắc trộn

rühren /vt/GIẤY/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rühren

[EN] Stir

[VI] Kỹ thuật khuấy

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Rühren

[VI] khuấy

[EN] stirring