Việt
trộn
pha
pha trộn
trôn lẫn
hòa lẫn
khuáy
quấy
đảo.
Anh
agitation
stirring
stir
Đức
umrühren
Agitation
rühren
schütteln
aufrühren
aufwühlen
umwirbeln
herumwirbeln
Pháp
Pellet in 100 μL TE-Puffer mit RNAse A resuspendieren. Hierzu vorsichtig mit der Pipette auf- und abpipettieren und gegebenenfalls mit der Pipettenspitze umrühren. 30 min bei 37 °C inkubieren.
viên khô lơ lửng trong 100 μL đệm TE với RNAse A. Ở đây thỉnh thoảng có thể hút bằng pipette và nếu cần có thể khuấy bằng đầu pipette.
Deshalb muss man beispielsweise Lacke auf Kunstharzbasis vor dem Gebrauch umrühren bzw. schütteln.
Vì vậy, phải khuấy hoặc lắc đều loại sơn làm bằng nhựa epoxy trước khi dùng.
Durch Zerkleinern des zu lösenden Stoffes, sowie durch Umrühren oder Erwärmen kann man den Lösungsvorgang beschleunigen.
Quá trình hòa tan có thể được tăng tốc bằng cách tán nhỏ chất cần hòa tan cũng như bằng cách khuấy hay đun nóng.
rühren, umrühren; (agitate) schütteln, aufrühren, aufwühlen; (swirl) umwirbeln, herumwirbeln
Agitation,Umrühren /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Agitation; Umrühren
[EN] agitation; stirring
[FR] agitation
umrühren /vt/
trộn, pha, pha trộn, trôn lẫn, hòa lẫn, khuáy, quấy, đảo.