Việt
Sự khuấy trộn
Khuấy trộn
sự khuấy ưộn
quá trình khuấy trộn
quá trình lắc
sự khuấy
sự trộn
sự khuấy động
lắc trộn
trạo
Anh
agitation
stirring
Đức
Agitation
Umrühren
Pháp
agitation,stirring /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Agitation; Umrühren
[EN] agitation; stirring
[FR] agitation
Quá trình làm tăng lượng ôxy trong nước bằng cách khuấy, rót, lắc hoặc dùng một số thiết bị cơ học khác.
khuấy trộn, lắc trộn
[, ædʒi'tei∫n]
o sự khuấy, sự trộn
[DE] Agitation
[EN] Agitation
[VI] Khuấy trộn
[VI] quá trình khuấy trộn, quá trình lắc