TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlassen

rời đi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trông cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruồng bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verlassen

leave

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rely on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

depart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

go away

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abandoned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to sign out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verlassen

verlassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verlassen

partir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sortir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Plattenautomaten bieten den Vorteil, dass die Platten das Werkzeug fertig verlassen.

Máy tạo tấm tự động có ưu điểm là các tấm xốp rời khỏi khuôn như một thành phẩm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Desinfektion aller erregerhaltigen Materialien, bevor sie den Arbeitstisch verlassen.

Khử trùng tất cả các vật liệu có chứa mầm bệnh, trước khi đưa chúng ra khỏi bàn làm việc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Soll er seine Frau verlassen?

Anh có nên rời bỏ vợ không?

Sie droht, ihn zu verlassen, aber sie verläßt ihn nicht.

Nàng dọa sẽ bỏ ông nhưng nàng không bỏ.

Ein kahl werdender Rechtsanwalt, der sie geschwängert und dann verlassen hat.

Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er verlässt sich darauf, dass du kommst

anh ta tin rằng bạn sẽ đến

man kann sich nicht auf ihn verlassen

hắn là người không đáng ■ tin cậy.

die Heimat verlassen

rời què hương

das Haus war verlassen

căn nhà bị bỏ hoang

wir verlassen jetzt dieses Thema

(nghĩa bóng) tạm thời chúng ta không nói về vấn đề này.

Frau und Kind verlassen

bỏ rơi vạ con

jmdn., der in Not ist, verlassen

bỏ rơi ai trong can hoạn nạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlassen /(st. V.; hat)/

trông cậy; trông mong; tin cậy;

er verlässt sich darauf, dass du kommst : anh ta tin rằng bạn sẽ đến man kann sich nicht auf ihn verlassen : hắn là người không đáng ■ tin cậy.

verlassen /(st. V.; hat)/

rời bỏ; ra đi; rời đi;

die Heimat verlassen : rời què hương das Haus war verlassen : căn nhà bị bỏ hoang wir verlassen jetzt dieses Thema : (nghĩa bóng) tạm thời chúng ta không nói về vấn đề này.

verlassen /(st. V.; hat)/

bỏ rơi; bỏ mặc; ruồng bỏ;

Frau und Kind verlassen : bỏ rơi vạ con jmdn., der in Not ist, verlassen : bỏ rơi ai trong can hoạn nạn.

verlassen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verlassen /vt/M_TÍNH/

[EN] exit

[VI] thoát (chương trình)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlassen /IT-TECH/

[DE] verlassen

[EN] to sign out

[FR] sortir

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verlassen

[DE] verlassen

[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned

[FR] partir

[VI] rời đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlassen

leave

verlassen

rely on