Việt
từ xa
xa
xa xôi
hẻo lánh
ở xa
control
xa cách
cách biệt
viễn cự
gián cách
đặt xa
rời đi
Anh
remote
leave
depart
go away
abandoned
- remote
Đức
entfernt
Fern-
abseitsliegend
fernliegend
weit
dezentral
verlassen
Pháp
distant
à distance
partir
leave,depart,go away,remote,abandoned
[DE] verlassen
[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned
[FR] partir
[VI] rời đi
từ xa, ở xa
Fern- /pref/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] remote
[VI] ở xa, từ xa (tiền tố)
entfernt /adj/M_TÍNH/
[VI] ở xa, xa
remote /IT-TECH/
[DE] Fern-; dezentral
[FR] distant; à distance
Remote
từ xa, đặt xa
possibility ~ sự bất ngờ có khà năng xày ra.
Xa, xa xôi, viễn cự, gián cách, hẻo lánh
[ri'mout]
o xa, xa xôi, xa cách, cách biệt
o hẻo lánh
§ remote BOP control panel : panen kiểm soát thiết bị chống phun từ xa
§ remote choke panel : panen điều khiển ống góp từ xa
§ remote sensing : viễn thám
§ remote-maintenance vehicle : tàu bảo hành từ xa
ở xa, từ xa Không ở lân cận trực tiếp. Tính từ dùnỉg đề mô tả máy tính hoặc thiết bi khác nằm ờ chỗ khác (phòng, nhả hoặc thành phố khác) vốn cố thề truy nhập đưực thông qua một loại cáp hoặc liên kết truyền thông nào đó.