TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt xa

đặt xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

từ xa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

đặt xa

Remote

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

đặt xa

klaftern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein zweiter Druckaufnehmer wird meist angussfern platziert, um optimale Füllung zu gewährleisten.

Một bộ cảm ứng áp suất thứ hai thường được lắp đặt xa cuống phun để bảo đảm việc điền đầy được tối ưu.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Remote

từ xa, đặt xa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klaftern /I vt/

đặt xa; II vi có sải cánh dài...