Việt
đặt xa
từ xa
Anh
Remote
Đức
klaftern
Ein zweiter Druckaufnehmer wird meist angussfern platziert, um optimale Füllung zu gewährleisten.
Một bộ cảm ứng áp suất thứ hai thường được lắp đặt xa cuống phun để bảo đảm việc điền đầy được tối ưu.
từ xa, đặt xa
klaftern /I vt/
đặt xa; II vi có sải cánh dài...