TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remote

từ xa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xa xôi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hẻo lánh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ở xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xa cách

 
Tự điển Dầu Khí

cách biệt

 
Tự điển Dầu Khí

viễn cự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gián cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt xa

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rời đi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

remote

remote

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

depart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

go away

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abandoned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
- remote

- remote

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

remote

entfernt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fern-

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abseitsliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fernliegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dezentral

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

remote

distant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave,depart,go away,remote,abandoned

[DE] verlassen

[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned

[FR] partir

[VI] rời đi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

remote

từ xa, ở xa

remote

ở xa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fern- /pref/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] remote

[VI] ở xa, từ xa (tiền tố)

entfernt /adj/M_TÍNH/

[EN] remote

[VI] ở xa, xa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remote /IT-TECH/

[DE] Fern-; dezentral

[EN] remote

[FR] distant; à distance

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Remote

từ xa, đặt xa

Từ điển pháp luật Anh-Việt

- remote

possibility ~ sự bất ngờ có khà năng xày ra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remote

Xa, xa xôi, viễn cự, gián cách, hẻo lánh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abseitsliegend

remote

entfernt

remote

fernliegend

remote

weit

remote

Tự điển Dầu Khí

remote

[ri'mout]

  • tính từ

    o   xa, xa xôi, xa cách, cách biệt

    o   hẻo lánh

    §   remote BOP control panel : panen kiểm soát thiết bị chống phun từ xa

    §   remote choke panel : panen điều khiển ống góp từ xa

    §   remote sensing : viễn thám

    §   remote-maintenance vehicle : tàu bảo hành từ xa

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    remote

    ở xa, từ xa Không ở lân cận trực tiếp. Tính từ dùnỉg đề mô tả máy tính hoặc thiết bi khác nằm ờ chỗ khác (phòng, nhả hoặc thành phố khác) vốn cố thề truy nhập đưực thông qua một loại cáp hoặc liên kết truyền thông nào đó.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    remote

    từ xa

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    remote

    control

    remote

    từ xa