Việt
ở xa
cách xa
xa xôi
xa xăm
xa
ỏ xa
xa vôi weit ~
es zu glauben quá xa để tin đều đó
xa vời
Anh
remote
distant
Đức
entfernt
Pháp
reculé
Der entstehende Wulst muss nachträglich entfernt werden.
Phần nổi phình tại mối hàn sau đó sẽ được loại bỏ.
Das bedeutet, dass der Binder entfernt wird.
Nghĩa là chất kết dính bị lấy ra,
Der fertigungsbedingte Grat wird nachträglich entfernt (Bild 2).
Các bavia phátsinh do điểu kiện gia công được loại bỏ sau (Hình 2).
Ein weicher Lappen entfernt die Flussmittelreste.
Dùng giẻ lau mềm loại bỏ chất trợ dung còn sót lại.
P420 Von anderen Materialien entfernt aufbewahren.
P420 Bảo quản cách xa các vật liệu khác.
der Hof liegt weit entfernt von der Straße
nông trại ở cách đường lộ khá xa', nicht entfernt /nicht ỉm
im entfernt esten
không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, không mảy may.
entfernt /(Adj.; -er, -este)/
ở xa; cách xa; xa xôi; xa xăm; xa vời [von + Dat : khỏi (nơi nào)];
der Hof liegt weit entfernt von der Straße : nông trại ở cách đường lộ khá xa' , nicht entfernt /nicht ỉm
entfernt /I a/
ỏ xa, cách xa, xa xôi, xa xăm, xa vôi weit entfernt, es zu glauben quá xa để tin đều đó; II adv từ xa; nicht im entfernt esten không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, không mảy may.
entfernt /adj/M_TÍNH/
[EN] remote
[VI] ở xa, xa