Việt
xa
viễn
Anh
distant
far
Đức
entfernt
Brothers and sisters have moved to distant cities, to seize passing opportunities.
Các anh các chị đã dọn tới những thành phố xa xôi để chộp lấy những cơ hội phù du.
In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.
Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.
Lying on the riverbank, two lovers look up lazily, awakened from a timeless sleep by the distant church bells, surprised to find that night has come.
Đôi tình nhân nằm trên bờ sống, bị tiếng chuông nhà thờ xa xa lôi dậy từ giấc ngủ phi thời gian, chậm chạp ngước nhìn lên và sửng sốt thấy rằng trời đã tối.
far, distant
o xa, cách xa, xa cách