TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viễn

viễn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

viễn

 tele

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

far

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

distant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tele

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

viễn

fern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weitblicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weitsichtigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tele-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others disagree. They would rather have an eternity of contentment, even if that eternity were fixed and frozen, like a butterfly mounted in a case.

Người khác không đồng ý với quan niệm này. Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere teilen diese Ansicht nicht. Sie ziehen eine ewige Zufriedenheit vor, und wäre es auch eine fixierte, erstarrte Ewigkeit, wie ein präparierter Schmetterling in einer Schachtel.

Người khác không đồng ý với quan niệm này.Họ thích được vĩnh viễn hài lòng hơn, cho dù sự vĩnh viễn này xơ cứng, giống như con bướm ướp khô đựng trong hộp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mutationen sind bleibende Änderungen der genetischen Information.

Đột biến là một sự thay đổi vĩnh viễn thông tin di truyền.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Internet, Telematik (z.B. Notruf, Verkehrsinformationen)

Internet, viễn tin (thí dụ gọi cấp cứu, tin tức giao thông)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der überwiegendeTeil wird dauerhaft plastisch verformt (Bild 3).

Phần lớn còn lại bị biếndạng dẻo vĩnh viễn (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tele- /pref/V_THÔNG/

[EN] tele

[VI] viễn, ở xa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viễn

far, distant

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Viễn

xa viễn ảnh, viễn chinh viễn du, Viễn Ðông, viễ n khách, viễn thông, viễn phương, viễn thị, viễn tượng, vĩnh viễ n, viễn vọng kính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tele

viễn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viễn

1) fern (a), weit (a), entlegen (a);

2) Weitblicken (adv); Weitsichtigkeit f.