Việt
xa
xa xôi
xa xăm
xa lắc
xa tít
xa xa.
cô lập
cách ly
xa thực tế
Đức
entlegen
sie wohnen ganz entlegen
họ sống ở nai rất xa.
entlegen /(Adj.)/
xa; xa xôi; xa xăm; xa lắc; xa tít;
sie wohnen ganz entlegen : họ sống ở nai rất xa.
cô lập; cách ly; xa thực tế;
entlegen /a/
xa, xa xôi, xa xăm, xa lắc, xa tít, xa xa.