TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cô lập

cô lập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách riêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cách li

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không muốn giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cách ly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

. cách

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân tích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tách

 
Từ điển toán học Anh-Việt

riêng biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chia tách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để riêng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn chiếc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách li.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô lập

cô lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cô lập

Isolate

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

insulation

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 isolating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segregate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to cut and divide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to cut up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to decapitate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to detach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to sever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolating/ isolation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

insufficientkhông đủ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thiếu sót insulate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

isolating

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cô lập

isolieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absondern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrennt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgesondert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

isoliert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich trennen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich absondern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich isolieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abtrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein darstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolierung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Isolation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vereinsamung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnuren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô lập

entlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manchen gefällt die Isolation sehr gut.

Có người thích sự cô lập.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people delight in isolation.

Có người thích sự cô lập.

These lives do not nurture each other. The abundances caused by isolation are stifled by the same isolation.

Cuộc sống phát triển muôn màu muôn vẻ nhờ sự cô lập song cũng lại chết ngấm chính vì sự cô lập đó.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Keimisolierung.

Cô lập mầm.

Nukleinsäure-Isolierung

Cô lập (isolation) nucleic acid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Umwelt isoliert

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.

die an Diphtherie Erkrankten absondern

cách ly những bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu.

er sonderte sich meist von seinen Mitschülern ab

nó tự cô lập mình với các bạn học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Isolation /f =, -en/

sự] cô lập, cách li, cách điện, cách nhiệt, cách âm.

isolieren /vt (gegen A)/

vt (gegen A) để riêng ra, để cách biệt, cô lập, cách li, cách điện, cách âm.

Vereinsamung /f =, -en/

1. [cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc; 2. [sự] cô lập, cách li.

abschnuren /vt/

1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

segregate

Cô lập, chia tách, tách biệt

Từ điển toán học Anh-Việt

insufficientkhông đủ,thiếu sót insulate

. cách, ngăn cách, cô lập

isolating

cô lập, phân tích, tách

isolate

cô lập, tách biệt, riêng biệt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự cách ly,cô lập

[DE] Isolierung

[EN] Insulation

[VI] sự cách ly, cô lập

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

isolieren /(sw. V.; hat)/

cô lập; cách ly;

tách biệt khỏi thế giới bên ngoài. : von der Umwelt isoliert

abSOndern /(sw. V.; hat)/

cách ly; cô lập (isolieren);

cách ly những bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu. : die an Diphtherie Erkrankten absondern

entlegen /(Adj.)/

cô lập; cách ly; xa thực tế;

abSOndern /(sw. V.; hat)/

tách rời; cô lập; không muốn giao thiệp;

nó tự cô lập mình với các bạn học. : er sonderte sich meist von seinen Mitschülern ab

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtrennen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] tách riêng, cô lập

rein darstellen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] cô lập, tách riêng

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

insulation

Cách li, cô lập

Từ điển kế toán Anh-Việt

Isolate

cách ly, cô lập

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isolating/ isolation

(sự) tách riêng, (sự) cô lập

Từ điển tiếng việt

cô lập

- đgt. Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác: bị cô lập không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating, segregate

cô lập

segregate, to cut and divide, to cut up, to decapitate, to detach, to isolate, to sever

tách ra, cô lập

 segregate /toán & tin/

tách ra, cô lập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cô lập

getrennt (a), abgesondert (a), isoliert (a); isolieren vt, absondern vt; sich trennen, sich absondern; sich isolieren; bi cô lập getrennt sein, isoliert sein; Isolierung f, Isolation f, Absonderung f