Việt
tách rời
cô lập
không muốn giao thiệp
Đức
abSOndern
er sonderte sich meist von seinen Mitschülern ab
nó tự cô lập mình với các bạn học.
abSOndern /(sw. V.; hat)/
tách rời; cô lập; không muốn giao thiệp;
nó tự cô lập mình với các bạn học. : er sonderte sich meist von seinen Mitschülern ab