abSOndern /(sw. V.; hat)/
tách rời;
cô lập;
không muốn giao thiệp;
er sonderte sich meist von seinen Mitschülern ab : nó tự cô lập mình với các bạn học.
abSOndern /(sw. V.; hat)/
cách ly;
cô lập (isolieren);
die an Diphtherie Erkrankten absondern : cách ly những bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu.
abSOndern /(sw. V.; hat)/
(Biol , Med ) bài tiết;
tiết ra (ausscheiden);