unterbrechen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] isolate
[VI] cách điện
isolieren /vt/HOÁ/
[EN] isolate
[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly
abtrennen /vt/HOÁ/
[EN] isolate
[VI] tách riêng, cô lập
rein darstellen /vt/HOÁ/
[EN] isolate
[VI] cô lập, tách riêng
trennen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] isolate, disconnect
[VI] cách điện, ngắt (dây dẫn), cách điện (trong mạ điện)
isolieren /vt/KTA_TOÀN/
[EN] insulate, isolate
[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly
abschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off
[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly