unterbrechen /(st. V.; hat)/
ngắt;
làm gián đoạn;
đình chỉ;
làm ngừng;
seine Arbeit unterbrechen : dừng ngang công việc.
unterbrechen /(st. V.; hat)/
cắt ngang;
ngất ngang;
ngắt lời;
er unterbrach sie mit Fragen : anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi ein Schrei unterbrach das Schweigen : một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng.
unterbrechen /(st. V.; hat)/
(thường đùng ở dạng phân từ II) ngắt;
gián đoạn;
tạm ngưng lại;
die Stromversorgung ist unterbrochen : việc cung cấp điện bị tạm