Việt
ngắt
gián đoạn
tạm ngưng lại
Đức
unterbrechen
die Stromversorgung ist unterbrochen
việc cung cấp điện bị tạm
unterbrechen /(st. V.; hat)/
(thường đùng ở dạng phân từ II) ngắt; gián đoạn; tạm ngưng lại;
việc cung cấp điện bị tạm : die Stromversorgung ist unterbrochen