a /b . bre.chen (st V.)/
(hat) đình chỉ;
ngưng lại;
làm gián đoạn;
cắt đứt mối liên hệ ngoại giao với một chính phủ : die diplomatischen Beziehungen zu einem Staat abbrechen đình chỉ những cuộc thương lượng : Verhandlungen abbrechen cắt đứt mối quan hệ với ai : den Verkehr mit jmdm. abbrechen : der Kampf musste in der
unterbrechen /(st. V.; hat)/
ngắt;
làm gián đoạn;
đình chỉ;
làm ngừng;
dừng ngang công việc. : seine Arbeit unterbrechen
innejhalten /(st. V.; hat)/
tạm dừng lại;
tạm ngừng;
ngắt giọng;
làm gián đoạn [mit/ in + Dat : việc gì];
anh ta tạm dừng công việc lại một lúc. : er hielt in seiner Arbeit inne
blockieren /(sw. V.; hat)/
đình chỉ;
chặn đứng;
làm gián đoạn;
làm ngưng trệ (verhindern, aufhalten);
đình chỉ các cuộc thương lượng. : Verhandlungen blockie ren