TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưng lại

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngưng lại

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die diplomatischen Beziehungen zu einem Staat abbrechen

cắt đứt mối liên hệ ngoại giao với một chính phủ

Verhandlungen abbrechen

đình chỉ những cuộc thương lượng

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai

der Kampf musste in der

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a /b . bre.chen (st V.)/

(hat) đình chỉ; ngưng lại; làm gián đoạn;

cắt đứt mối liên hệ ngoại giao với một chính phủ : die diplomatischen Beziehungen zu einem Staat abbrechen đình chỉ những cuộc thương lượng : Verhandlungen abbrechen cắt đứt mối quan hệ với ai : den Verkehr mit jmdm. abbrechen : der Kampf musste in der