paralysieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm ngưng trệ;
làm đình trệ;
làm tê liệt (một hoạt động V V );
blockieren /(sw. V.; hat)/
đình chỉ;
chặn đứng;
làm gián đoạn;
làm ngưng trệ (verhindern, aufhalten);
đình chỉ các cuộc thương lượng. : Verhandlungen blockie ren