TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tê liệt

làm tê liệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngưng trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngùng trệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo gông cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ der Aufmerksamkeit hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn sự chú ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao ưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ kẹp giày .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm tê liệt

lähmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

paralysieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lahmlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fesselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feßlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerstöppem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Fesselung, Feßlung der Aufmerksamkeit

[sự] hấp dẫn, lôi cuốn sự chú ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gift hatte ihn vollständig para lysiert

chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lahmlegen /(tách được) vt (nghĩa bóng)/

làm tê liệt, làm ngùng trệ [đỉnh trệ].

Fesselung,Feßlung /f =, -en/

1. [sự] đeo gông cùm; 2. (quân sự) [sự] kim hãm, làm tê liệt; 3. (nghĩa bóng) [sự] làm tê liệt, die Fesselung, Feßlung der Aufmerksamkeit [sự] hấp dẫn, lôi cuốn sự chú ý.

zerstöppem /vt (thổ ngũ)/

làm vô, đánh vô, đập võ, làm gãy, làm bại liệt, làm tê liệt,

Bindung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] thắt, buộc, nối, liên kết; 2. [sự, lòi, điều] cam két, giao ưỏc; 3. [sự] kìm hãm, làm tê liệt (đói phương); 4. bỏ kẹp giày (vào thanh trượt tuyết).

unterbinden /vt/

1. băng bó, băng; 2. cản trỏ, ngăn trđ, ngăn cản, làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại; phá hoại, phá hại, làm tổn hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paralysieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) làm tê liệt;

chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt : das Gift hatte ihn vollständig para lysiert

paralysieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm ngưng trệ; làm đình trệ; làm tê liệt (một hoạt động V V );

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm tê liệt

(y) lähmen vt.