TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vô

làm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ toang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bại liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tê liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm vô

zerknallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerstöppem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die verschiedenen Desinfektionsverfahren bezwecken also die Abtötung oder Inaktivierung von krankheitserregenden (pathogenen) Mikroorganismen.

Các phương pháp khử trùng khác nhau đều nhằm vào mục đích diệt hoặc làm vô hiệu hoạt động của vi sinh vật gây bệnh.

Erregerhaltiger Abfall muss gefahrlos gesammelt, durch Autoklavieren oder Desinfektion unschädlich gemacht werden (Seite 105).

Chất thải có chứa tác nhân gây bệnh phải được thu gom một cách an toàn và làm vô hại bằng nồi áp suất hoặc khử trùng (trang 105).

Erreicht wird das durch die Wasserdampfkondensation am Sterilisiergut und den Mikroorganismen, bei der Energie frei wird, die eine irreversible Schädigung der Zellen durch Zerstörung der Zellproteine und Inaktivierung der Erbsubstanz verursacht.

Điều này có thể đạt được bằng cách ngưng tụ hơi nước trên vật liệu tiệt trùng và vi sinh vật, ở đây năng lượng thải ra làm thiệt hại không đảo ngược các tế bào bằng cách phá hủy protein tế bào và làm vô hiệu hóa vật chất di truyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerknallen /I vt/

làm vô, đánh vô, đập vô, làm bị thương; II vi (s) [bị] nổ, nổ bùng, nổ tung; [bị] gẫy, vỡ, bẻ gãy, đánh vô.

aufschlagen /I vt/

1. làm vô, đánh vd, đập võ; 2. mở rộng, mỏ toang, phanh;

einsprengen /I vt/

phun (rảy) nưdc (cho quần áo khi là...); 2. trộn, pha; 3. đánh vđ, đập vô, làm vô, bẻ gãy; II vi (s) đi nhanh lên trên.

zerstöppem /vt (thổ ngũ)/

làm vô, đánh vô, đập võ, làm gãy, làm bại liệt, làm tê liệt,

einschmeißen /vt/

1. làm vô, làm gẫy (do đập), đập vô, đập gẫy; 2. bỏ tù, bắt giam, bắt giũ, giam giũ.

Brechen /n -s/

1. [sự] bê gãy, đập vđ, đánh vô, làm gãy, làm vô; [chỗ] gãy, vô, hư hỏng; 2. [sự] vi phạm; 3. [sự] khúc xạ, phản xạ (ánh sáng); 4. [sự, cơn) nôn, mửa, ọe, nôn mửa, nôn ọe.