Việt
làm vô
đánh vd
đập võ
mở rộng
mỏ toang
phanh
làm võ
đập vô
làm gãy
làm bị thương
đánh tan
đánh bại.
Đức
aufschlagen
zerschmeißen
aufschlagen /I vt/
1. làm vô, đánh vd, đập võ; 2. mở rộng, mỏ toang, phanh;
zerschmeißen /vt/
1. làm võ, đánh vd, đập vô; 2. làm gãy, làm bị thương; 3. đánh tan, đánh bại.