zerstöppem /vt (thổ ngũ)/
làm vô, đánh vô, đập võ, làm gãy, làm bại liệt, làm tê liệt,
lähmen /vt/
làm suy yếu, làm suy nhược, làm... yếu đi, làm... lỏng ra [nói ra], làm bại liệt, làm tê liệt.
unterbinden /vt/
1. băng bó, băng; 2. cản trỏ, ngăn trđ, ngăn cản, làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại; phá hoại, phá hại, làm tổn hại.