Việt
nới lỏng
làm lỏng ra
tháo ra
Đức
lockern
lösen
eine Schraube lockern
nái lỏng một con vít.
die Krawatte lösen
nới lỗng cà vạt.
lockern /(sw. V.; hat)/
nới lỏng; làm lỏng ra;
nái lỏng một con vít. : eine Schraube lockern
lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/
làm lỏng ra; nới lỏng; tháo ra;
nới lỗng cà vạt. : die Krawatte lösen