TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm lỏng ra

nới lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lỏng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm lỏng ra

lockern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schraube lockern

nái lỏng một con vít.

die Krawatte lösen

nới lỗng cà vạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lockern /(sw. V.; hat)/

nới lỏng; làm lỏng ra;

nái lỏng một con vít. : eine Schraube lockern

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

làm lỏng ra; nới lỏng; tháo ra;

nới lỗng cà vạt. : die Krawatte lösen