Việt
băng bó
băng
cản trỏ
ngăn trđ
ngăn cản
làm bại liệt
làm tê liệt
làm liệt
làm bại
Đức
unterbinden
unterbinden /vt/
1. băng bó, băng; 2. cản trỏ, ngăn trđ, ngăn cản, làm bại liệt, làm tê liệt, làm liệt, làm bại; phá hoại, phá hại, làm tổn hại.