TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẻ gãy

bẻ gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đục thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn gày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn nôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lợm giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tan băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khai thông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi k,p

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút khúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách toạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lan truyền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh khuỵu ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh ngã khuỵu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co đầu gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc chân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất tinh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm v<3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát tràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các mảnh vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ lộ thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nếp quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

li quần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đực thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm có phá phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào ngạch nạy cửa ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi tõm xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt chân xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sầm xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bứt bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tôn trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khúc xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bẻ gãy

 cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bẻ gãy

zerbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abjkneifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzweibrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umbruch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbröckeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auseinanderbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbrenchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerbrechlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erbrechen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einreiaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zerteilen, z.B. Scherschneiden, Reißen, Brechen

Chia nhỏ, thí dụ: cắt bằng kéo, xé ra, bẻ gãy

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bruchprobe

Thử nghiệm bẻ gãy

Brechen der Kette des Oktans C8C18

Hình 1: Bẻ gãy mạch octan C8C18

Beim Brechen einer EPS-Platte treten die zusammengebackenen Schaumkugeln deutlich zutage.

Khi bẻ gãy một tấm EPS,sẽ nhìn thấy các khối cầu bọt được ép nén này rất rõ ràng.

Erbricht durchschnittlich jede 10. Doppelbindungim Kautschuk auf und verbindet damit 2 Nach-barketten.

Trung bình, lưu huỳnh bẻ gãy một trên 10 liên kết đôi trong cao su và nối liền hai mạch cạnh nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) den Kopf über etw. (A)zerbrechen

nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] suy nghĩ cái gì.

einen Bógen Papier knicken

gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

einfacher Bruch I

phân sô thưởng;

den Flachs brechen

vò lanh;

den Acker brechen

cày vâ;

einen Satz brechen

(in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein

Wort brechen

nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp;

Rekórd brechen

phá kỉ hạc;

mít einer Gewohnheit brechen

vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünne Zweige abknicken

bẻ gãy những cành cây nhỏ.

einen Zweig abbrechen

bẻ gãy một cành cây

ich habe mir einen Zahn abgebrochen

tôi đã làm gãy một cái răng của mình

sich (Dativ) einen abbrechen (ugs..)

cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm việc gì rất vụng về, lám dở

(b) làm ra vẻ ta đây.

der Sturm bricht Bäume um

cơn bão quật đổ cây cối.

wie hast du das kaputtgekriegt?

làm thế nào mà con lại phá hỏng món đồ ấy thế?

er hat die Tasse zer brochen

nó đã làm vỡ cái tách.

sich (Dat.) den Arm brechen

làm gãy cánh tay, nichts zu brechen und zu beißen haben: không có gì để ăn, bị đói.

ein Schloss mit einem Stemmeisen aufbrechen

dùng đục đề phá một ổ khóa.

jmds. Widerstand brechen

bẻ gãy sự kháng cự của ai

einen Rekord brechen

phá một kỷ lục.

die Freude sprengte ihm fast die Brust

(nghĩa bóng) nỗi vui mừng khiến ngực hắn muốn nổ tung.

eine Mauer einbrechen

phá võ một bức tường. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzweibrechen /I vt/

bẻ đôi, bẻ gãy; II vi (s) bị bẻ gãy, bị bẻ đôi; entzwei

Umbruch I /m -(e)s, -brũche/

sự] làm gãy, bẻ gãy; chỗ gãy.

abbröckeln /I vt/

bẻ gãy, làm gãy; II vi (s) vụn ra; lõ ra, rỏi ra (về vữa).

auseinanderbrechen /vt/

bẻ gãy, làm hỏng, phá vô; -

zerbrechen /I vt/

làm vỡ, bẻ gãy, đánh vơ, đập võ; II vi (s) [bị] vô, gãy; ♦ sich (D) den Kopf über etw. (A)zerbrechen nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] suy nghĩ cái gì.

abbrenchen /1 vt/

1. bẻ gãy, vặn gày, gãy (răng); 2. phá, dô (nhà);

ausbrechen /I vt/

1. đánh vô, đập vô, làm vở, bẻ gãy;

abpicken /vt/

1. ghè ra, dập vô, bẻ gãy; 2. đẽo, vạc, bạt.

einsprengen /I vt/

phun (rảy) nưdc (cho quần áo khi là...); 2. trộn, pha; 3. đánh vđ, đập vô, làm vô, bẻ gãy; II vi (s) đi nhanh lên trên.

Zerbrechlichkeit /í =/

tính] dễ vô, dễ gãy, ròn, éo, làm bộ; 2. (luật) [sự] bẻ gãy, nạy, cạy.

herausbrechen /1 vt/

1. đánh vỡ, đập vỡ, làm võ, bẻ gãy, đánh bật; 2. buồn nôn, lợm giọng; II vi (s) tiến vượt lên; heraus

erbrechen I /vt/

bè, bê vỡ, bẻ gãy, đập vỡ, phá võ, nạy, cạy, mỏ, bóc.

Aufbrechen /n -s/

1. [sự] bẻ gãy, đập vđ, nạy, cạy; bóc; 2. sự xuất quân; 3. sự tan băng, sự khai thông.

aufbrechen /I vt/

1. bẻ gãy, đập vô, nạy, cạy (của); bóc (thư...); 2. cày; II vi (s) 1. (về sông) tan băng, khai thông; (thực vật) nổ hoa, ra lá; (y) vô mủ; 2. lên đưỏng, xuất quân, xuất hành.

erjagen /vt/

1. đuổi theo, đuổi k|p, theo kịp, bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy; 2. săn được; 3. đạt được, thu được (kếtqủa...).

einreiaen /I vt/

1. làm rách, xé rách (một tý); 2. dâ, phá; II vi (s) 1. [bị] rách, đút, đứt đoạn, đút khúc, rách toạc; 2. [bị] bẻ gãy, hỏng, phá hỏng, phá vô; 3. bám chắc, ăn sâu (về nhũng cái xấu...), lan rộng, lan truyền.

überrennen /vt/

1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.

knicken /I vi/

1. [bị] chỏm gãy, nứt, vô; 2. co chân, co đầu gói (khi đi), nhấc chân đi; II vt 1. làm nứt, làm gãy, bẻ gãy, là hỏng; einen Bógen Papier knicken gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Bruch I /m -(e)s, Brüch/

m -(e)s, Brüche 1. [sự] bẻ gãy, đập vở, đánh vở, làm gãy, làm v< 3, phá hủy, phá vô; chỗ nút, chỗ nẻ, vết rạn, khe nút, đưòng nứt, vết nút rạn; [sự, chỗ) bẻ gãy; 2. (y) [sự] gãy xương; 3. [bệnh] thoát vị, thoát tràng, sa lồi; 4. vụn, các mảnh vụn; [sự] đập vô, đánh v< 3 (thủy tinh...); 5. (toán) phân sô; einfacher Bruch I phân sô thưởng; échter - phân sô chính, phân số thật; unechter - phân số giả, phân số phi chính; 6. mỏ lộ thiên, moong; 7. đất cày; 8. nếp quần, li quần; 9. [sự] cắt đút (quan hệ); vi phạm (hiệp ưóc); in die Brüche kommen rơi vào hoàn cảnh khó khăn.

einbrechen /I vt/

bẻ, bẻ võ, bẻ gãy, đập vđ, phá võ, nạy, cạy, làm vỡ, đập võ, đực thủng; II vi (s) 1, ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào; xâm nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào; 2. ăn trộm có phá phách, đào ngạch nạy cửa ăn trộm; 3. đổ xuống, sập xuống, sụp đổ, sập đó (về nhà cửa...); 4. rơi xuống, rơi tõm xuống, tụt chân xuống; 5. sầm lại, sầm xuóng (về đêm...); sập đén.

brechen /1 vt/

1. bẻ, bẻ gãy, đánh vô, đập võ, làm võ, làm gãy, nhổ, rứt, ngắt, hái, bứt bé (hoa); ein Loch durch die Máuer brechen đục thủng tưòng; den Flachs brechen vò lanh; den Acker brechen cày vâ; einen Satz brechen (in) sủa lại khuôn in; 2. vi phạm, phạm, không tôn trọng; sein Wort brechen nuốt lỏi, không giữ lòi; 3. bẻ gẫy, đè bẹp; den Zorn brechen nén giận; das Joch brechen lật đổ (quật đổ, đánh đổ) ách thống trị; einen Rekórd brechen phá kỉ hạc; 4.làm khúc xạ; làm khúc chiết (ánh sáng); II vi 1. (s) [bị] gãy, nút, rạn, nứt ra, nút nẻ; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mắt (về quan điểm); tắt đi, im đi, lặng đi (về âm); 3. (h) (mit D) cắt đứt, đoạn tuyệt, chấm dứt; mít einer Gewohnheit brechen vút bỏ thói quen; 4. (s) [bị] rách, thủng, xâm nhập, đột nhập, xâm lược, xâm lăng, tràn vào, xông vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjkneifen /(st. V.; hat)/

(hat) bẻ gãy;

bẻ gãy những cành cây nhỏ. : dünne Zweige abknicken

a /b . bre.chen (st V.)/

(hat) bẻ gãy;

bẻ gãy một cành cây : einen Zweig abbrechen tôi đã làm gãy một cái răng của mình : ich habe mir einen Zahn abgebrochen cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm việc gì rất vụng về, lám dở : sich (Dativ) einen abbrechen (ugs..) : (b) làm ra vẻ ta đây.

umbrechen /(st. V.)/

(hat) bẻ gãy; bẻ gập; quật đổ;

cơn bão quật đổ cây cối. : der Sturm bricht Bäume um

kaputtkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm gãy; bẻ gãy; làm hỏng; đập vỡ;

làm thế nào mà con lại phá hỏng món đồ ấy thế? : wie hast du das kaputtgekriegt?

zerbrechen /(st. V.)/

(hat) làm vỡ; bẻ gãy; đánh vỡ; đập vỡ;

nó đã làm vỡ cái tách. : er hat die Tasse zer brochen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) làm gây; bẻ gãy; làm đứt; làm vỡ (durchtrennen);

làm gãy cánh tay, nichts zu brechen und zu beißen haben: không có gì để ăn, bị đói. : sich (Dat.) den Arm brechen

einsprengen /(sw. V.; hat)/

(selten) đánh vỡ; đập vỡ; làm vỡ; bẻ gãy (aufbrechen);

aufbrechen /(st. V.)/

(hat) bẻ gãy; đập vỡ; nạy; cạy (cửa); phá mở ra;

dùng đục đề phá một ổ khóa. : ein Schloss mit einem Stemmeisen aufbrechen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) bẻ gãy; đè bẹp; vượt qua (khó khăn); khắc phục trở ngại (durchbrechen, überwinden);

bẻ gãy sự kháng cự của ai : jmds. Widerstand brechen phá một kỷ lục. : einen Rekord brechen

erbrechen /(st. V.; hat)/

(geh ) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy ra; mở ra;

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(hat) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy; cạy; giật đứt;

(nghĩa bóng) nỗi vui mừng khiến ngực hắn muốn nổ tung. : die Freude sprengte ihm fast die Brust

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(hat) bẻ vỡ; bẻ gãy; đập vỡ; phá vỡ; nạy; cạy; làm vỡ; đập vỡ; đục thủng;

phá võ một bức tường. 1 : eine Mauer einbrechen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracking /hóa học & vật liệu/

bẻ gãy

 cracking

bẻ gãy