Việt
bẻ gãy
làm gãy cụp xuống
bị gãy
bị gập
bị gấp khúc Ab kni ckung
die
Đức
abjkneifen
dünne Zweige abknicken
bẻ gãy những cành cây nhỏ.
-, -en
sự bẻ gãy.
abjkneifen /(st. V.; hat)/
(hat) bẻ gãy;
dünne Zweige abknicken : bẻ gãy những cành cây nhỏ.
(hat) làm gãy cụp xuống;
(ist) bị gãy; bị gập; bị gấp khúc Ab kni ckung; die;
-, -en : sự bẻ gãy.