Việt
bị gãy
bị gập
bị gấp khúc Ab kni ckung
die
Đức
abjkneifen
-, -en
sự bẻ gãy.
abjkneifen /(st. V.; hat)/
(ist) bị gãy; bị gập; bị gấp khúc Ab kni ckung; die;
sự bẻ gãy. : -, -en