umbrechen /(st. V.)/
(hat) bẻ gãy;
bẻ gập;
quật đổ;
der Sturm bricht Bäume um : cơn bão quật đổ cây cối.
umbrechen /(st. V.)/
(hat) cày lật;
cày lại;
cày đảo;
cằy trở (umpflügen);
umbrechen /(st. V.)/
(ist) gãy;
gãy gập;
die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen : ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết.
umbrechen /(st. V.; hat) (Druckw.)/
chia cột (một bài viết);
ngắt dòng;
ngắt chữ (để xuống hàng);