TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umbrechen

cày lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lên khuôn in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẻ gãy hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên khuôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cằy trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãy gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umbrechen

make up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

make up into a page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umbrechen

umbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umbrechen

agencer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sturm bricht Bäume um

cơn bão quật đổ cây cối.

die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen

ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbrechen /(st. V.)/

(hat) bẻ gãy; bẻ gập; quật đổ;

der Sturm bricht Bäume um : cơn bão quật đổ cây cối.

umbrechen /(st. V.)/

(hat) cày lật; cày lại; cày đảo; cằy trở (umpflügen);

umbrechen /(st. V.)/

(ist) gãy; gãy gập;

die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen : ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết.

umbrechen /(st. V.; hat) (Druckw.)/

chia cột (một bài viết); ngắt dòng; ngắt chữ (để xuống hàng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umbrechen /vt/

1. bẻ gãy hết, bẻ gãy nhiều; 2.cày lại, cày đảo, cày trỏ, cày lật; cày, đào, xói, cuốc, đào bói.

umbrechen /vt (in)/

lên khuôn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umbrechen /TECH/

[DE] umbrechen

[EN] make up into a page

[FR] agencer; mettre en page

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umbrechen /vt/IN/

[EN] make up

[VI] đặt trang, lên khuôn in