umbrechen /(st. V.)/
(ist) gãy;
gãy gập;
ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết. : die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen
Umkleideraum /der/
(ist) gãy gập;
gập •lại;
những cái cây gãy gập như những cọng cỏ. : Bäume knickten um wie Grashalme
jmdm /etw. umlegen/
ngã rạp;
gãy gập;
das Getreide hat sich umgelegt: lúa đã ngã rạp;