TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gãy gập

gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãy gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập •lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Getreide hat sich umgelegt: lúa đã ngã rạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gãy gập

umbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkleideraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen

ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết.

Bäume knickten um wie Grashalme

những cái cây gãy gập như những cọng cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbrechen /(st. V.)/

(ist) gãy; gãy gập;

ngọn cây bị gãy dưới sức nặng của tuyết. : die Baumkronen sind unter der Schneelast umgebrochen

Umkleideraum /der/

(ist) gãy gập; gập •lại;

những cái cây gãy gập như những cọng cỏ. : Bäume knickten um wie Grashalme

jmdm /etw. umlegen/

ngã rạp; gãy gập; das Getreide hat sich umgelegt: lúa đã ngã rạp;