TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umkleideraum

phòng thay quần áo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gửi áo ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo nếp gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gãy gập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gập •lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẹo chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trặc chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umkleideraum

changing room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

locker room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dressing room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umkleideraum

Umkleideraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ankleideraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umkleideraum

box des déshabillages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vestiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bäume knickten um wie Grashalme

những cái cây gãy gập như những cọng cỏ.

er ist mit dem Fuß umgeknickt

hắn bị trẹo chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkleideraum /der/

(hat) gấp lại; xếp lại; tạo nếp gấp;

Umkleideraum /der/

(ist) gãy gập; gập •lại;

Bäume knickten um wie Grashalme : những cái cây gãy gập như những cọng cỏ.

Umkleideraum /der/

(ist) trẹo chân; trặc chân;

er ist mit dem Fuß umgeknickt : hắn bị trẹo chân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umkleideraum /ENG-MECHANICAL/

[DE] Umkleideraum

[EN] changing room

[FR] box des déshabillages

Ankleideraum,Umkleideraum

[DE] Ankleideraum; Umkleideraum

[EN] dressing room

[FR] vestiaire

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkleideraum /m -(e)s, -räume/

phòng, nơi] gửi áo ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkleideraum /m/XD/

[EN] changing room, locker room

[VI] phòng thay quần áo