Việt
cày lật
cày lại
cày đảo
cày bừa
cằy trở
cày lại.
cày đao
cày trỏ.
bẻ gãy hết
bẻ gãy nhiều
cày trỏ
Đức
umbrechen
umwerfen
iiberackem
umpflügen
iiberackem /vt/
cày lật, cày đảo, cày lại.
umpflügen /vt/
cày lại, cày lật, cày đao, cày trỏ.
umbrechen /vt/
1. bẻ gãy hết, bẻ gãy nhiều; 2.cày lại, cày đảo, cày trỏ, cày lật; cày, đào, xói, cuốc, đào bói.
umwerfen /(st. V.; hat)/
(veraltet) cày lật; cày bừa (umpflügen);
umbrechen /(st. V.)/
(hat) cày lật; cày lại; cày đảo; cằy trở (umpflügen);