Việt
bẻ gãy hết
bẻ gãy nhiều
cày lại
cày đảo
cày trỏ
cày lật
Đức
umbrechen
umbrechen /vt/
1. bẻ gãy hết, bẻ gãy nhiều; 2.cày lại, cày đảo, cày trỏ, cày lật; cày, đào, xói, cuốc, đào bói.