umackem /vt/
cày lại, cày đảo, cày trổ.
überpflügen /vt/
1. cày lại, cày đảo, cày trổ; 2. cày xong.
umpflügen /vt/
cày lại, cày lật, cày đao, cày trỏ.
umbrechen /vt/
1. bẻ gãy hết, bẻ gãy nhiều; 2.cày lại, cày đảo, cày trỏ, cày lật; cày, đào, xói, cuốc, đào bói.